HS code
|
Tên hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
ĐKTT
|
03032400
|
Cá Trê Đông Lạnh
|
KGM
|
1,20
|
C&F
|
03032300
|
Cá Rô Phi nguyên con rút ruột đông lạnh. Size(gr/pcs): 500/800. 90% NW, 10% GL.
|
KGM
|
1,50
|
CIF
|
03035910
|
Cá Bạc Má nguyên con đông lạnh. Size(pcs/kg): 6/8. 90% NW, 10% GL.
|
KGM
|
1,85
|
CIF
|
03032900
|
Cá he NC bỏ nội tạng đông lạnh . Packing : 800gr/vacuum bag with rider x 12/Ctn
|
KGM
|
3,45
|
CFR
|
03032900
|
Cá bóng cát NC đông lạnh. Packing: 500gr/vacuum bag with rider x 20/Ctn
|
KGM
|
4,00
|
CFR
|
03048700
|
Cá ngừ vây vàng steak ra da, ra xương đông lạnh (Tuna steak; đóng gói: IQF, IVP, 9.6 kg/thùng)
|
KGM
|
5,60
|
CFR
|
03047100
|
Cá tuyết phi lê, đông lạnh (7.484kg/carton, 18palletx150block, 8palletx50 block)
|
KGM
|
4,53
|
FOB
|
03032900
|
Cá rô nguyên con làm sạch đông lạnh,20kg/thùng
|
KGM
|
1,53
|
CFR
|
03032300
|
Cá rô phi nguyên con làm sạch,khối lượng tịnh 20kg/thùng
|
KGM
|
2,32
|
CFR
|
03027900
|
Cá lóc cắt khúc đông lạnh,20kg/thùng
|
KGM
|
1,40
|
CFR
|
03038929
|
Cá he vàng nguyên con đông lạnh, 20kg/thùng
|
KGM
|
1,40
|
CFR
|
03038929
|
Cá he vàng cắt khúc đông lạnh, 6kg/thùng
|
KGM
|
1,39
|
CFR
|
03035910
|
Cá bạc má nguyên con đông lạnh,10kg/thùng
|
KGM
|
1,80
|
CFR
|
03048900
|
Cá dũa steak ra da, ra xương đông lạnh
|
KGM
|
5,80
|
CFR
|
03048400
|
Cá cờ kiếm steak ra da, ra xương đông lạnh
|
KGM
|
7,70
|
CFR
|
03048700
|
Cá ngừ vây vàng steak ra da, ra xương đông lạnh
|
KGM
|
5,80
|
CFR
|
03048700
|
Cá ngừ vây vàng steak còn da, còn xương đông lạnh
|
KGM
|
3,80
|
CFR
|
03048900
|
Cá thu steak còn da, còn xương đông lạnh (SP sử dụng nguyên liệu trong nước)
|
KGM
|
5,80
|
CFR
|
03047100
|
Cá tuyết phi lê cắt Loins, không da không xương đông lạnh
|
KGM
|
5,79
|
FOB
|
03047100
|
Cá tuyết phi lê cắt Middle, không da không xương đông lạnh
|
KGM
|
5,79
|
FOB
|
03047100
|
Cá tuyết phi lê cắt Squared Tails, không da không xương đông lạnh
|
KGM
|
5,79
|
FOB
|
03047100
|
Cá tuyết phi lê không da, không xương đông lạnh
|
KGM
|
5,79
|
FOB
|
03035910
|
Cá bạc má làm sạch đông lạnh. PK : IQF, 1KG/PA VAC X 10, 10KG/CTN, sl: 200ctns
|
KGM
|
3,20
|
CFR
|
03034900
|
Cá ngừ ồ làm sạch đông lạnh. PK : IQF, 1KG/PA VAC X 10, 10KG/CTN, sl: 183ctns
|
KGM
|
3,50
|
CFR
|
03035990
|
Cá thu cắt lát đông lạnh, PK : IQF, 1KG/PA VAC X 10, 10KG/CTN, sl: 300ctns
|
KGM
|
8,20
|
CFR
|
03038918
|
Cá đổng cờ làm sạch đông lạnh, PK : IQF, 1KG/PA VAC X 10, 10KG/CTN, sl: 152ctns
|
KGM
|
5,20
|
CFR
|
03038919
|
Cá hố cắt khúc đông lạnh, PK: IQF, 1KG/PA VAC BAG X 10, 10KG/CTN, sl: 202ctns
|
KGM
|
4,40
|
CFR
|
03048400
|
Cá cờ kiếm steak ra da, ra xương đông lạnh
|
KGM
|
8,05
|
CFR
|
03048700
|
Cá ngừ vây vàng steak ra da, ra xương đông lạnh
|
KGM
|
6,15
|
CFR
|
03038919
|
Cá chẽm cắt khúc đông lạnh, 16kg/thùng, 400 thùng
|
KGM
|
5,52
|
CFR
|
03038919
|
Cá he nguyên con đông lạnh, size: 4-5 PCS/TRAY, 10kg/thùng, 605 thùng
|
KGM
|
3,96
|
CFR
|
03038919
|
Cá cơm nguyên con đông lạnh, 7.5kg/thùng, 614 thùng
|
KGM
|
2,48
|
CFR
|
03055921
|
Cá cơm khô bỏ đầu, đóng gói 50 túi/10 kg/thùng
|
KGM
|
6,50
|
CIF
|
03055921
|
Cá cơm khô nguyên con, đóng gói 50 túi/10 kg/thùng
|
KGM
|
4,80
|
CIF
|
03055921
|
Cá cơm khô nguyên con, đóng gói bulk 10 kg/thùng
|
KGM
|
4,30
|
CIF
|
03055921
|
Cá cơm khô, đóng gói 10 kg/thùng
|
KGM
|
7,80
|
CIF
|
03055921
|
Cá cơm khô nguyên con, đóng gói 50 túi/10 kg/thùng
|
KGM
|
5,20
|
CIF
|
03055990
|
Cá hố khô, đóng gói 50 túi/10 kg/thùng
|
KGM
|
6,20
|
CIF
|
03055990
|
Cá chỉ vàng khô, đóng gói 50 túi/10 kg/thùng
|
KGM
|
4,95
|
CIF
|
03048700
|
Cá ngừ steak đông lạnh
|
KGM
|
6,30
|
FOB
|
03032400
|
Cá trê NC đông lạnh .Packing: 1kg/ vacuum with header card x 10/Ctn
|
KGM
|
1,35
|
CFR
|
03032400
|
Cá trê NC đông lạnh .Packing: 2pcs/2kg/bag with header card x 6 /Ctn
|
KGM
|
1,60
|
CFR
|
03032900
|
Cá lóc NCLS đông lạnh. Packing: IVP, 15kg/Ctn
|
KGM
|
2,55
|
CFR
|
03038929
|
Cá he NC bỏ nội tạng đông lạnh. Packing : 800gr/vacuum with rider x 15/Ctn
|
KGM
|
3,40
|
CFR
|
16051010
|
Thịt ghẹ đóng hộp, 6 lon/ khay, 145 g/ lon
|
KGM
|
6,90
|
CFR
|