Một số đơn hàng XK hải sản sang Anh, tháng 1/2021

HS code

Tên hàng

ĐVT

Giá (USD)

ĐKTT

03032400

Cá Trê Đông Lạnh

KGM

1,20

C&F

03032300

Cá Rô Phi nguyên con rút ruột đông lạnh. Size(gr/pcs): 500/800. 90% NW, 10% GL.

KGM

1,50

CIF

03035910

Cá Bạc Má nguyên con đông lạnh. Size(pcs/kg): 6/8. 90% NW, 10% GL.

KGM

1,85

CIF

03032900

Cá he NC bỏ nội tạng đông lạnh  . Packing : 800gr/vacuum bag with rider x 12/Ctn

KGM

3,45

CFR

03032900

Cá bóng cát NC  đông lạnh. Packing: 500gr/vacuum bag with rider x 20/Ctn 

KGM

4,00

CFR

03048700

Cá ngừ vây vàng steak ra da, ra xương đông lạnh (Tuna steak; đóng gói: IQF, IVP, 9.6 kg/thùng)

KGM

5,60

CFR

03047100

Cá tuyết phi lê, đông lạnh (7.484kg/carton, 18palletx150block, 8palletx50 block)

KGM

4,53

FOB

03032900

Cá rô nguyên con làm sạch đông lạnh,20kg/thùng

KGM

1,53

CFR

03032300

Cá rô phi nguyên con làm sạch,khối lượng tịnh 20kg/thùng

KGM

2,32

CFR

03027900

Cá lóc cắt khúc  đông lạnh,20kg/thùng

KGM

1,40

CFR

03038929

Cá he vàng nguyên con đông lạnh, 20kg/thùng

KGM

1,40

CFR

03038929

Cá he vàng cắt khúc đông lạnh, 6kg/thùng

KGM

1,39

CFR

03035910

Cá bạc má nguyên con đông lạnh,10kg/thùng

KGM

1,80

CFR

03048900

Cá dũa steak ra da, ra xương đông lạnh

KGM

5,80

CFR

03048400

Cá cờ kiếm steak ra da, ra xương đông lạnh

KGM

7,70

CFR

03048700

Cá ngừ vây vàng steak ra da, ra xương đông lạnh

KGM

5,80

CFR

03048700

Cá ngừ vây vàng steak còn da, còn xương đông lạnh

KGM

3,80

CFR

03048900

Cá thu steak còn da, còn xương đông lạnh (SP sử dụng nguyên liệu trong nước)

KGM

5,80

CFR

03047100

Cá tuyết phi lê cắt Loins, không da không xương đông lạnh

KGM

5,79

FOB

03047100

Cá tuyết phi lê cắt Middle, không da không xương đông lạnh 

KGM

5,79

FOB

03047100

Cá tuyết phi lê cắt Squared Tails, không da không xương đông lạnh

KGM

5,79

FOB

03047100

Cá tuyết phi lê không da, không xương đông lạnh

KGM

5,79

FOB

03035910

Cá bạc má làm sạch đông lạnh. PK : IQF, 1KG/PA VAC X 10, 10KG/CTN, sl: 200ctns

KGM

3,20

CFR

03034900

Cá ngừ ồ làm sạch đông lạnh. PK : IQF, 1KG/PA VAC X 10, 10KG/CTN, sl: 183ctns

KGM

3,50

CFR

03035990

Cá thu cắt lát đông lạnh, PK : IQF, 1KG/PA VAC X 10, 10KG/CTN, sl: 300ctns

KGM

8,20

CFR

03038918

Cá đổng cờ làm sạch đông lạnh, PK : IQF, 1KG/PA VAC X 10, 10KG/CTN, sl: 152ctns

KGM

5,20

CFR

03038919

Cá hố cắt khúc đông lạnh, PK: IQF,  1KG/PA VAC BAG X 10, 10KG/CTN, sl: 202ctns

KGM

4,40

CFR

03048400

Cá cờ kiếm steak ra da, ra xương đông lạnh

KGM

8,05

CFR

03048700

Cá ngừ vây vàng steak ra da, ra xương đông lạnh

KGM

6,15

CFR

03038919

Cá chẽm cắt khúc đông lạnh, 16kg/thùng, 400 thùng

KGM

5,52

CFR

03038919

Cá he nguyên con đông lạnh, size: 4-5 PCS/TRAY, 10kg/thùng, 605 thùng

KGM

3,96

CFR

03038919

Cá cơm nguyên con đông lạnh, 7.5kg/thùng, 614 thùng

KGM

2,48

CFR

03055921

Cá cơm khô bỏ đầu, đóng gói 50 túi/10 kg/thùng

KGM

6,50

CIF

03055921

Cá cơm khô nguyên con, đóng gói 50 túi/10 kg/thùng

KGM

4,80

CIF

03055921

Cá cơm khô nguyên con, đóng gói bulk 10 kg/thùng

KGM

4,30

CIF

03055921

Cá cơm khô, đóng gói  10 kg/thùng

KGM

7,80

CIF

03055921

Cá cơm khô nguyên con,  đóng gói 50 túi/10 kg/thùng

KGM

5,20

CIF

03055990

Cá hố khô, đóng gói 50 túi/10 kg/thùng

KGM

6,20

CIF

03055990

Cá chỉ vàng  khô, đóng gói 50 túi/10 kg/thùng

KGM

4,95

CIF

03048700

Cá ngừ steak đông lạnh

KGM

6,30

FOB

03032400

Cá trê NC đông lạnh .Packing: 1kg/ vacuum with header card x 10/Ctn

KGM

1,35

CFR

03032400

Cá trê NC đông lạnh .Packing: 2pcs/2kg/bag with header card x 6 /Ctn

KGM

1,60

CFR

03032900

Cá lóc NCLS đông lạnh. Packing: IVP, 15kg/Ctn

KGM

2,55

CFR

03038929

Cá he NC bỏ nội tạng đông lạnh. Packing : 800gr/vacuum with rider x 15/Ctn

KGM

3,40

CFR

16051010

Thịt ghẹ đóng hộp, 6 lon/ khay, 145 g/ lon

KGM

6,90

CFR