Nhập khẩu cá thịt trắng của Nhật Bản, T1-T3/2025

Top nguồn cung cá thịt trắng chính cho Nhật Bản, T1-T3/2025
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T3/2024

T1-T3/2025

Tăng, giảm (%)

TG

        53.555

        58.955

10

Mỹ

        32.539

        31.025

-5

LB Nga

          9.915

        16.818

70

Việt Nam

          6.989

          7.050

1

Mexico

             763

          1.095

44

Trung Quốc

             873

          1.049

20

New Zealand

             335

             433

29

Canada

             824

             345

-58

Argentina

             693

             493

-29

Thái Lan

             149

             187

26

Uruguay

               40

             154

285

Đài Bắc, Trung Quốc

             132

             248

88

Hàn Quốc

               87

               40

-54

Chile

               89

0

-100

Na Uy

                 2

                 2

0

Brazil

                 3

0

-100

Myanmar

               18

                 5

-72

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T3/2025
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T3/2024

T1-T3/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

53.555

58.955

10

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

30.384

36.951

22

030475

Cá minh thái Alaska philê đông lạnh

7.721

7.340

-5

030462

Phi lê cá da trơn đông lạnh

6.463

6.555

1

030474

Cá hake philê đông lạnh

2.897

2.652

-8

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

80

1.440

1700

030363

Cá tuyết đông lạnh

3.427

1.962

-43

030471

Cá tuyết philê đông lạnh

1.140

612

-46

030366

Cá hake đông lạnh

283

433

53

030324

Cá da trơn đông lạnh

537

461

-14

030323

Cá rô phi đông lạnh

271

310

14

030461

Cá rô phi philê đông lạnh

264

171

-35

030493

Thịt cá tra, cá rô phi đông lạnh

8

39

388

030544

Cá rô phi, cá da trơn xông khói

7

17

143

030552

Cá rô phi khô

1

10

900

030368

Cá tuyết xanh đông lạnh

47

0

-100

Nguồn: Trung tâm Thương mại Quốc tế (ITC)