GIÁ TÔM CÀNG XANH TẠI MỘT SỐ ĐỊA PHƯƠNG - tuần từ 6 - 12/6/2012 (1.000 đồng/kg)
Quy cách
Địa phương
|
Loại 1
|
+/-
|
Loại 2
|
+/-
|
Loại 3
|
+/-
|
Tôm giống (đồng/con)
|
+/-
|
Đồng Tháp
|
300-320
|
0
|
270 - 290
|
0
|
190-200
|
0
|
170-190
|
0
|
Sóc Trăng
|
TP. Sóc Trăng
|
220-250
|
0
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
Kế Sách
|
-
|
0
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
Long Phú
|
190-210
|
0
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
Mỹ Tú
|
250-270
|
+10
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
Thạnh Trị
|
190-200
|
0
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
An Giang
|
Long Xuyên
|
210-250
|
-5-10
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
Thoại Sơn
|
230-250
|
-10
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
Châu Thành
|
230-235
|
0
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
Tri Tôn
|
210-220
|
0
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|