GIÁ TÔM CÀNG XANH TẠI MỘT SỐ ĐỊA PHƯƠNG - tuần từ 20 - 26/6/2012 (1.000 đồng/kg)
Quy cách
Địa phương
|
Loại 1
|
+/-
|
Loại 2
|
+/-
|
Loại 3
|
+/-
|
Tôm giống (đồng/con)
|
+/-
|
Đồng Tháp
|
300-320
|
+10
|
260 - 270
|
-10-20
|
180-190
|
0
|
190-200
|
+10-20
|
Sóc Trăng
|
TP. Sóc Trăng
|
220-250
|
0
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
Kế Sách
|
-
|
0
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
Long Phú
|
190-210
|
0
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
Mỹ Tú
|
250-270
|
0
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
Thạnh Trị
|
190-200
|
0
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
An Giang
|
Long Xuyên
|
210-250
|
0
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
Thoại Sơn
|
225-245
|
-5
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
Châu Thành
|
230-240
|
0
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
Tri Tôn
|
210-220
|
0
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|