Giá thủy sản tại tỉnh An Giang - Ngày 28/10/2021
Giá thủy sản tại tỉnh An Giang, ngày 28/10/2021
|
Tên mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá mua của thương lái (đồng)
|
Giá bán tại chợ
(đồng)
|
Cá tra thịt trắng
|
kg
|
20.500 - 21.000
|
35.000 - 40.000
|
Lươn (loại 2)
|
kg
|
100.000 - 120.000
|
160.000 - 180.000
|
Lươn (loại 1)
|
kg
|
130.000 - 140.000
|
200.000 - 210.000
|
Ếch (nuôi)
|
kg
|
30.000 - 32.000
|
55.000 - 60.000
|
Tôm càng xanh
|
kg
|
160.000 - 180.000
|
220.000 - 240.000
|
Cá lóc nuôi
|
kg
|
32.000 - 34.000
|
50.000 - 55.000
|
Cá nàng hai
|
kg
|
39.000 - 41.000
|
-
|
Cá điêu hồng
|
kg
|
33.000 - 35.000
|
48.000 - 50.000
|
Cá rô phi
|
kg
|
-
|
32.000 - 35.000
|
Giá thủy sản tại TP. Long Xuyên, ngày 28/10/2021
|
Cá tra
|
kg
|
23.000
|
37.000
|
Cá điêu hồng
|
kg
|
35.000
|
50.000
|
Cá rô phi
|
kg
|
30.000
|
40.000
|
Cá lóc nuôi
|
kg
|
35.000
|
55.000
|
Cá thu
|
kg
|
|
120.000
|
Tôm càng xanh
|
kg
|
250.000
|
350.000
|
Cua gạch son
|
kg
|
300.000
|
400.000
|
Cá chim trắng
|
kg
|
20.000
|
28.000
|