Giá thủy sản tại tỉnh An Giang - Ngày 10/08/2021
Giá thủy sản tại tỉnh An Giang - Ngày 10-08-2021
|
Tên mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá mua của thương lái (đồng)
|
Giá bán tại chợ
(đồng)
|
- Cá tra thịt trắng
|
kg
|
21.000 - 21.500
|
35.000 - 40.000
|
- Lươn (loại 2)
|
kg
|
130.000 - 140.000
|
170.000 - 180.000
|
- Lươn (loại 1)
|
kg
|
150.000 - 160.000
|
200.000 - 220.000
|
- Ếch (nuôi)
|
kg
|
30.000 - 35.000
|
55.000 - 60.000
|
- Tôm càng xanh
|
kg
|
170.000 - 190.000
|
230.000 - 250.000
|
- Cá lóc nuôi
|
kg
|
40.000 - 43.000
|
60.000 - 65.000
|
- Cá nàng hai
|
kg
|
44.000 - 46.000
|
-
|
- Cá điêu hồng
|
kg
|
32.000 - 35.000
|
50.000 - 55.000
|
- Cá rô phi
|
kg
|
-
|
35.000 - 40.000
|
Giá thủy sản tại TP. Long Xuyên - Ngày 10-08-2021
|
Cá tra
|
kg
|
25.000
|
45.000
|
Cá điêu hồng
|
kg
|
37.000
|
55.000
|
Cá rô phi
|
kg
|
33.000
|
49.000
|
Cá lóc nuôi
|
kg
|
40.000
|
60.000
|
Cá thu
|
kg
|
|
|
Tôm càng xanh
|
kg
|
210.000
|
260.000
|
Cá chim trắng
|
kg
|
25.000
|
30.000
|
Giá thủy sản tại TP Châu Đốc - Ngày 10-08-2021
|
Cá tra thịt trắng
|
Kg
|
20.500 – 21.000
|
40.000
|
Cá điêu hồng
|
Kg
|
30.000
|
50.000
|
Cá rô phi
|
Kg
|
|
20.000 – 25.000
|
Cá lóc nuôi
|
Kg
|
30.000
|
65.000
|
Cá lóc bông
|
Kg
|
|
70.000
|
Lươn (xô)
|
Kg
|
|
140.000
|
Lươn loại 1
|
Kg
|
170.000
|
200.000
|
Lươn loại 2
|
Kg
|
150.000
|
170.000
|
Giá thủy sản tại huyện An Phú - Ngày 10-08-2021
|
Cá tra
|
kg
|
|
30.000
|
Cá he
|
Kg
|
40.000
|
90.000
|
Cá Mè Vinh
|
Kg
|
40.000
|
80.000
|
Cá Rô
|
Kg
|
21.000
|
40.000
|
Cá điêu hồng
|
kg
|
34.000
|
50.000
|
Cá Lóc đồng
|
kg
|
|
120.000
|
Cá lóc nuôi
|
kg
|
34.000
|
60.000
|
Cá linh
|
Kg
|
|
40.000
|
Tôm càng xanh
|
kg
|
|
130.000
|