Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ ngày từ 3/4 - 9/4/2020

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ 3/4 - 9/4/2020

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

280-300

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.200

90-100g/con

230-250

0,7-1kg/con

1.100

60-90g/con

140-160

50-60g/con

120-130

Mực nang

≥ 500

270-290

Cá dấm trắng

0,5kg/con

140-150

300-500g/con

250-260

200-300g/con

220-230

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

300-320

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

Cá cơm trắng

Tươi

140-150

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

140-150

Cá sơn la

0,5kg/con

160-170

14 - < 20 cm

160-170

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

170-180

≥ 20cm/con

200-220

Cá sơn thóc

150-200gr/con

50-60

Cá Thu

≥ 2kg

120-140

Cá nục

12-15con/kg

50-60

1,5-2kg

120-130

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

145-155

1- < 1,5kg-con

100-110

Cá mó

 

≥ 0,5

 

140-150

Mực ống khô

≥ 20cm

750

15-20cm

650-700

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

130-140

Mực lá khô

≥ 20 cm

800

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

180-190

≥ 0,5kg

130-140

Cá hồng rốc

≥ 1kg

180-190

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

40

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

150-160

≥ 8kg/con

45-50

≥ 8k/con

55-60

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

50-55

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

300-320

≥ 10kg/con

55-65

0,8-1,3kg/con

280-300

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

200-220

 

90-95

7kg/con

155-165

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

130-140

130-140

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

400-420

60-80con/kg

190-170

 

 

P15

700đ-800đ

P12

500đ-600đ