Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ ngày 31/1- 6/2/2020

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ 31/1- 6/2/2020

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

280-300

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.400

90-100g/con

240-260

0,7-1kg/con

1.300

60-90g/con

140-160

50-60g/con

100-120

Mực nang

≥ 500

280-290

Cá dấm trắng

0,5kg/con

120-140

300-500g/con

260-280

200-300g/con

220-240

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

320-330

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

140-150

Cá cơm trắng

Tươi

130-140

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

130-140

Cá sơn la

0,5kg/con

160-170

14 - < 20 cm

160-180

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

170-180

≥ 20cm/con

180-200

Cá sơn thóc

150-200gr/con

40-50

Cá Thu

 

≥ 2kg

130-140

Cá nục

12-15con/kg

40-50

1,5-2kg

   110-120

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

 

140-160

1- < 1,5kg-con

90-100

Cá mó

 

≥ 0,5

 

120-140

Mực ống khô

≥ 20cm

750

15-20cm

650-700

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

   120-130

Mực lá khô

 

≥ 20 cm

800

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

170-180

≥ 0,5kg

   110-120

Cá hồng rốc

≥ 1kg

180-190

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

 

35

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

130-140

≥ 8kg/con

 

40-50

≥ 8k/con

50-60

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

50-55

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

300-320

≥ 10kg/con

55-60

0,8-1,3kg/con

270-290

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(30kg/con)

240-260

 

100-120

7kg/con

140-160

 

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

140-150

130-140

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

380-400

60-80con/kg

170-150

 

 

P15

700đ-800đ

P12

500đ-600đ