Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ ngày 3/1- 9/1/2020

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 3/1- 9/1/2020

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

320-340

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.850

90-100g/con

270-290

0,7-1kg/con

1.750

60-90g/con

180-190

50-60g/con

150-160

Mực nang

≥ 500

300-320

Cá dấm trắng

0,5kg/con

150-160

300-500g/con

280-290

200-300g/con

250-260

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

360-380

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

150-160

Cá cơm trắng

Tươi

140-150

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

150-170

Cá sơn la

0,5kg/con

160-170

14-dưới 20 cm

180-200

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

180-190

≥ 20cm/con

220-240

Cá sơn thóc

150-200gr/con

50-60

Cá Thu

≥ 2kg

140-150

Cá nục

12-15con/kg

50-60

1,5-2kg

130-140

Cá hố

≥ 0,5kg/con

150-160

1- dưới 1,5kg-con

100-120

Cá mó

 

≥ 0,5

 

145-150

Mực ống khô

≥ 20cm

750

15-20cm

650-700

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

135-140

Mực lá khô

≥ 20 cm

800

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

170-180

0,5kg

130-140

Cá hồng rốc

≥ 1kg

180-190

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

55

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

150-160

≥ 8kg/con

50-55

≥ 8k/con

55-65

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

50-55

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

320-330

≥ 10kg/con

65-70

0,8-1,3kg/con

300-320

loại I (≥ 50kg/con )

mua sô

(≥ 30kg/con )

160-180

 

110-120

7kg/con

165-175

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

145-150

140-145

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

420-430

60-80con/kg

180-160

 

 

P15

700đ-800đ

P12

500đ-600đ