Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 9/6 – 15/6/2017

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 9/615/6/2017

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

200-210

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.800

90-100g/con

180-190

0,7-1kg/con

1.600

60-90g/con

150-160

50-60g/con

80-90

Mực nang

≥ 500

180-190

Cá dấm trắng

0,5kg/con

80-90

300-500g/con

170-180

200-300g/con

150-160

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

240-250

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

40-50

Cá cơm trắng

Tươi

30-40

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

100-110

Cá sơn la

0,5kg/con

80-90

14 - < 20 cm

130-140

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

85-90

≥ 20cm/con

150-160

Cá sơn thóc

150-200gr/con

50-60

Cá Thu

 

 

≥ 2kg

150-160

Cá nục

12-15con/kg

50-60

1,5-2kg

130-140

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

140-150

1- < 1,5kg-con

100-110

Cá mó

≥ 0,5

85-90

Mực ống khô

≥ 20cm

600

15-20cm

500-550

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

85-90

Mực lá khô

≥ 20 cm

700

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

180-200

≥ 0,5kg

85-90

Cá hồng rốc

≥ 1kg

180-200

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

50-60

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

130-150

≥ 8kg/con

70-80

≥ 8k/con

70-80

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

55-65

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

300-350

≥ 10kg/con

65-75

0,8-1,3kg/con

280-300

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

300-340

 

100-120

7kg/con

130-140

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

150-160

160-170

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

350-360

60-80con/kg

200-180

 

 

P15

700đ-500đ

P12

500đ-400đ