Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 9/12 – 15/12/2016

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 9/1215/12/2016

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

250-260

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

2.600

90-100g/con

220-230

0,7-1kg/con

2.400

60-90g/con

170-180

50-60g/con

110-120

Mực nang

≥ 500

250

Cá dấm trắng

0,5kg/con

85

300-500g/con

230-240

200-300g/con

190-200

Mực lá

≥ 500g/con

 

300

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

78

Cá cơm trắng

Tươi

68

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

160

Cá sơn la

0,5kg/con

84

14 - < 20 cm

180

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

87

≥ 20cm/con

200

Cá sơn thóc

150-200gr/con

70-80

Cá Thu

 

 

 

≥ 2kg

170

Cá nục

12-15con/kg

70-80

1,5-2kg

150-160

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

150

1- < 1,5kg-con

130-140

Cá mó

 

≥ 0,5

 

88

Mực ống khô

≥ 20 cm

600

15-20cm

500-550

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

88

Mực lá khô

≥ 20 cm

700

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

230

≥ 0,5kg

88

Cá hồng rốc

≥ 1kg

220

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

65

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

130-140

≥ 8kg/con

75

≥ 8k/con

75

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

68

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

420

≥ 10kg/con

72

0,8-1,3kg/con

360

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

300

 

220

7kg/con

150

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

175

185

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

450

60-80con/kg

250-220

 

 

P15

500đ-400đ

P12

400đ-300đ