Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 9/10 – 15/10/2015

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 9/1015/10/2015

Mặt hàng

Quy cách

Gía (đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Gía (đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

185-195

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.470

90-100g/con

175-185

0,7-1kg/con

1.370

60-90g/con

8-95

50-60g/con

75-85

Mực nang

≥ 500

195

Cá dấm trắng

0,5kg/con

68

300-500g/con

175-185

200-300g/con

155-165

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

230

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

49

Cá cơm trắng

Tươi

46

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

135

Cá sơn la

0,5kg/con

68

14-< 20 cm

145

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

65

≥ 20cm/con

165

Cá sơn thóc

150-200gr/con

50-55

Cá Thu

 

 

 

≥ 2kg

135

Cá nục

12-15con/kg

45-55

1,5-2kg

120-125

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

95

1- < 1,5kg-con

85-95

Cá mó

≥ 0,5

74

Mực ống khô

≥ 20cm

500

15-20cm

480-490

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

72

Mực lá khô

≥ 20 cm

600

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

165

≥ 0,5kg

75

Cá hồng rốc

≥ 1kg

175

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

30

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

85-95

≥ 8kg/con

36

≥ 8k/con

36

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

45

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

330

≥ 10kg/con

49

0,8-1,3kg/con

300

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

330

 

125

7kg/con

130

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

165

170

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

330

60-80con/kg

190-180

 

 

P15

900đ-1100đ

P12

700đ-900đ