Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 8/10 – 13/10/2014

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 8/10 – 13/10/2014

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

145-150

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.350

90-100g/con

135-140

0,7-1kg/con

1.250

60-90g/con

125-130

50-60g/con

60-65

Mực nang

≥ 500

160

Cá dấm trắng

0,5kg/con

61

300-500g/con

140-150

200-300g/con

130-140

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

170

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

35

Cá cơm trắng

Tươi

30

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

80-90

Cá sơn la

0,5kg/con

60

14 - < 20 cm

110-120

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

62

≥ 20cm/con

130

Cá sơn thóc

150-200gr/con

35-38

Cá Thu

 

 

 

≥ 2kg

110

Cá nục

12-15con/kg

28-32

1,5-2kg

80-90

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

 

60

1- < 1,5kg-con

60-70

Cá mó

 

≥ 0,5

 

55

Mực ống khô

≥ 20cm

450

15-20cm

380-420

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

52

Mực lá khô

≥ 20 cm

500

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

110

≥ 0,5kg

53

Cá hồng rốc

≥ 1kg

100

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

 

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

26

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

60-65

≥ 8kg/con

28

≥ 8k/con

28

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

34

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

270

≥ 10kg/con

37

0,8-1,3kg/con

250

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

190

 

115

 

7kg/con

 

110

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

120

110

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

250

60-80con/kg

150

 

 

P15

1000đ-1200đ

P12

500đ-800đ