Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 8/1 – 14/1/2016

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 8/114/1/2016

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

170 -180

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.550đ

90-100g/con

150-160

0,7-1kg/con

1.450đ

60-90g/con

70-80

50-60g/con

60-70

Mực nang

≥ 500

220

Cá dấm trắng

0,5kg/con

78

300-500g/con

180-190

200-300g/con

150-160

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

250

 

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

65

Cá cơm trắng

Tươi

60

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

120

Cá sơn la

0,5kg/con

79

14- < 20 cm

140

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

80

≥ 20cm/con

160

Cá sơn thóc

150-200gr/con

50-60

Cá Thu

 

 

 

≥ 2kg

145

Cá nục

12-15con/kg

50-60

1,5-2kg

130-140

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

90

1- <1,5kg-con

85-95

Cá mó

≥ 0,5

80

Mực ống khô

≥ 20cm

500

15-20cm

460-480

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

78

Mực lá khô

≥ 20 cm

600

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

160

≥ 0,5kg

75

Cá hồng rốc

≥ 1kg

170

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

47

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

85-95

≥ 8kg/con

52

≥ 8k/con

52

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

58

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

320

≥ 10kg/con

60

0,8-1,3kg/con

290

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

320

 

115

7kg/con

135

 

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

155

160

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

320

60-80con/kg

180-170

 

 

P15

900đ-1100đ

P12

700đ-900đ