Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 7/9 – 13/9/2018

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 7/913/9/2018

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/Kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/Kg)

Ghẹ

100-130g/con

270-285

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.800

90-100g/con

245-265

0,7-1kg/con

1.700

60-90g/con

150-170

50-60g/con

110-120

Mực nang

≥ 500

270-290

Cá dấm trắng

0,5kg/con

125-135

300-500g/con

260-270

200-300g/con

230-250

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

310-330

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

115-125

Cá cơm trắng

Tươi

110-115

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

120-140

Cá sơn la

0,5kg/con

155-165

14 - < 20 cm

140-160

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

165-175

≥ 20cm/con

180-200

Cá sơn thóc

150-200gr/con

45-55

Cá Thu

 

 

≥ 2kg

140-150

Cá nục

12-15con/kg

35-45

1,5-2kg

120-140

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

140-160

1- < 1,5kg-con

100-110

Cá mó

 

≥ 0,5

 

125-135

Mực ống khô

≥ 20cm

700

15-20cm

600-650

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

115-125

Mực lá khô

≥ 20 cm

750

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

170-180

≥ 0,5kg

115-125

Cá hồng rốc

≥ 1kg

170-180

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

55

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

150-160

≥ 8kg/con

60-70

≥ 8k/con

60-70

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

55-60

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

290-310

≥ 10kg/con

65-70

0,8-1,3kg/con

270-290

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

300-320

 

110-120

7kg/con

160-170

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

155-165

150-155

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

370-390

60-80con/kg

180-160

 

 

P15

650đ-750đ

P12

350đ-550đ