Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 7/8 – 14/8/2015

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 7/814/8/2015

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

150-160

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.450

90-100g/con

140-150

0,7-1kg/con

1.350

60-90g/con

90-100

50-60g/con

65-75

Mực nang

≥ 500

170

Cá dấm trắng

0,5kg/con

80

300-500g/con

150-160

200-300g/con

130-140

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

190

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

60

Cá cơm trắng

Tươi

50

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

80

Cá sơn la

0,5kg/con

75

14 - < 20 cm

100

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

80

≥ 20cm/con

130

Cá sơn thóc

150-200gr/con

45-50

Cá Thu

≥ 2kg

140

Cá nục

12-15con/kg

40-50

1,5-2kg

110-120

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

70

1- < 1,5kg-con

80-90

Cá mó

 

≥ 0,5

 

75

Mực ống khô

≥ 20cm

550

15-20cm

460-500

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

77

Mực lá khô

≥ 20 cm

650

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

160

≥ 0,5kg

78

Cá hồng rốc

≥ 1kg

170

Cá ngừ sọc dưa

 

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

40

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

70-80

≥ 8kg/con

45

≥ 8k/con

46

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

48

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

 

Cá bớp

0,8kg/con

320

≥ 10kg/con

52

0,8-1,3kg/con

280

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

330

 

120

7kg/con

125

 

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

160

165

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

330

60-80con/kg

170-160

 

 

P15

900đ-1100đ

P12

700đ-900đ