Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 7/10 – 13/10/2016

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 7/1013/10/2016

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

160-170

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.450

90-100g/con

130-140

0,7-1kg/con

1.350

60-90g/con

110-120

50-60g/con

70-80

Mực nang

≥ 500

165

Cá dấm trắng

0,5kg/con

72

300-500g/con

145-155

200-300g/con

130-140

Mực lá

≥ 500g/con

190

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

65

Cá cơm trắng

Tươi

55

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

100

Cá sơn la

0,5kg/con

69

14 - < 20 cm

110

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

70

≥ 20cm/con

135

Cá sơn thóc

150-200gr/con

45-55

Cá Thu

 

 

≥ 2kg

140

Cá nục

12-15con/kg

45-50

1,5-2kg

110-120

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

95

1- < 1,5kg-con

80-90

Cá mó

 

≥ 0,5

 

70

Mực ống khô

≥ 20cm

600

15-20cm

500-550

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

72

Mực lá khô

≥ 20 cm

700

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

165

≥ 0,5kg

72

Cá hồng rốc

≥ 1kg

165

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

38

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

80-90

≥ 8kg/con

47

≥ 8k/con

45

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

43

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

330

≥ 10kg/con

46

0,8-1,3kg/con

280

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

180

 

140

7kg/con

125

 

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

135

145

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

355

60-80con/kg

175-160

 

 

P15

500đ-400đ

P12

400đ-300đ