Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 6/9 – 13/9/2014

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 6/9 – 13/9/2014

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

160-170

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.500

90-100g/con

140-150

0,7-1kg/con

1.400

60-90g/con

120-130

50-60g/con

60-70

Mực nang

≥ 500

190

Cá dấm trắng

0,5kg/con

67

300-500g/con

170-180

200-300g/con

150-160

Mực lá

≥ 500g/con

210

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

50

Cá cơm trắng

Tươi

45

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

130-140

Cá sơn la

0,5kg/con

62

14-< 20 cm

150-160

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

70

≥ 20cm/con

170

Cá sơn thóc

150-200gr/con

40-45

Cá Thu

≥ 2kg

130

Cá nục

12-15con/kg

30-35

1,5-2kg

100-110

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

 

68

1- < 1,5kg-con

90-100

Cá mó

 

≥ 0,5

 

59

Mực ống khô

≥ 20cm

600

15-20cm

480-550

Cá đổng quéo

 

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

      60

Mực lá khô

≥ 20 cm

650

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

120

≥ 0,5kg

60

Cá hồng rốc

≥ 1kg

      110

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

32

Cá chẽm

≥ 0,8-1,6kg

70-80

≥ 8kg/con

34

≥ 8k/con

35

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

42

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

290

≥ 10kg/con

46

0,8-1,3kg/con

270

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

180

 

100

 

7kg/con

 

120

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

130

125

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

290

60-80con/kg

180

 

 

P15

1400đ-1600đ

P12

1000đ-1300đ