Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 6/3 – 13/3/2015

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 6/313/3/2015

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

160-165

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.450

90-100g/con

130-135

0,7-1kg/con

1.350

60-90g/con

80-90

50-60g/con

50-60

Mực nang

≥ 500

170

Cá dấm trắng

0,5kg/con

70

300-500g/con

160-165

200-300g/con

140-145

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

185

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

60

Cá cơm trắng

Tươi

50

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

80

Cá sơn la

0,5kg/con

72

14-< 20 cm

100

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

75

≥ 20cm/con

130

Cá sơn thóc

150-200gr/con

50-60

Cá Thu

≥ 2kg

130

Cá nục

12-15con/kg

40-45

1,5-2kg

90-100

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

65

1- < 1,5kg-con

70-80

Cá mó

 

≥ 0,5

 

70

Mực ống khô

≥ 20cm

500

15-20cm

450-480

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

69

Mực lá khô

≥ 20 cm

600

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

147

≥ 0,5kg

70

Cá hồng rốc

≥ 1kg

138

Cá ngừ sọc dưa

 

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

30

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

70-80

≥ 8kg/con

36

≥ 8k/con

34

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

45

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

290

≥ 10kg/con

55

0,8-1,3kg/con

270

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

185

 

115

7kg/con

120

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

140

130

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

290

60-80con/kg

160-170

 

 

P15

900đ-1100đ

P12

700đ-900đ