Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 6/11 – 11/11/2014

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 6/11 – 11/11/2014

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

180-185

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.450

90-100g/con

160-165

0,7-1kg/con

1.350

60-90g/con

150-155

50-60g/con

80-85

Mực nang

≥ 500

210

Cá dấm trắng

0,5kg/con

73

300-500g/con

185-190

200-300g/con

170-175

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

250

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

35

Cá cơm trắng

Tươi

25

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

120-125

Cá sơn la

0,5kg/con

70

14-< 20 cm

160-165

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

72

≥ 20cm/con

180

Cá sơn thóc

150-200gr/con

42-45

Cá Thu

≥ 2kg

140

Cá nục

12-15con/kg

32-35

1,5-2kg

110-120

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

75

1- < 1,5kg-con

90-100

Cá mó

 

≥ 0,5

 

66

Mực ống khô

≥ 20cm

490

15-20cm

400-440

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

65

Mực lá khô

≥ 20 cm

550

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

120

≥ 0,5kg

65

Cá hồng rốc

≥ 1kg

125

Cá ngừ sọc dưa

 

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

35

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

80-85

≥ 8kg/con

40

≥ 8k/con

40

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

42

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

310

≥ 10kg/con

45

0,8-1,3kg/con

290

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(30kg/con)

190

 

115

7kg/con

130

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

145

135

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

300

60-80con/kg

180

 

 

P15

900đ-1100đ

P12

700đ-900đ