Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 6/10 – 12/10/2017

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 6/1012/10/2017

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

200-220

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.780

90-100g/con

180-190

0,7-1kg/con

1.680

60-90g/con

130-140

50-60g/con

80-90

Mực nang

≥ 500

180-200

Cá dấm trắng

0,5kg/con

90-100

300-500g/con

160-170

200-300g/con

150-160

Mực lá

 

≥ 500g/con

220-240

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

60-80

Cá cơm trắng

Tươi

60-70

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

100-120

Cá sơn la

0,5kg/con

120-130

14-dưới 20 cm

130-140

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

130-150

≥ 20cm/con

160-180

Cá sơn thóc

150-200gr/con

50-60

Cá Thu

≥ 2kg

160-170

Cá nục

12-15con/kg

40-50

1,5-2kg

130-140

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

120-140

1- dưới 1,5kg-con

90-100

Cá mó

 

≥ 0,5

 

90-95

Mực ống khô

≥ 20cm

600

15-20cm

500-550

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

86-92

Mực lá khô

≥ 20 cm

700

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

180-200

≥ 0,5kg

87-93

Cá hồng rốc

≥ 1kg

180-200

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

30-40

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

130-150

≥ 8kg/con

50-60

≥ 8k/con

50-60

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

45-50

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

320-340

≥ 10kg/con

50-55

0,8-1,3kg/con

290-330

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

300-320

 

110-120

7kg/con

160-170

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

140-150

150-160

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

350-390

60-80con/kg

200-170

 

 

P15

700đ-500đ

P12

500đ-400đ