Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 6/1 – 12/1/2017

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 6/112/1/2017

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

190-200

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

2.250

90-100g/con

170-180

0,7-1kg/con

2.150

60-90g/con

120-130

50-60g/con

70-80

Mực nang

≥ 500

190

Cá dấm trắng

0,5kg/con

79

300-500g/con

160-170

200-300g/con

140-150

Mực lá

≥ 500g/con

240

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

65

Cá cơm trắng

Tươi

55

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

100

Cá sơn la

0,5kg/con

78

14 - < 20 cm

120

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

80

≥ 20cm/con

140

Cá sơn thóc

150-200gr/con

50-55

Cá Thu

 

≥ 2kg

125

Cá nục

12-15con/kg

50-60

1,5-2kg

100-110

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

90

1- < 1,5kg-con

85-95

Cá mó

 

≥ 0,5

 

85

Mực ống khô

≥ 20cm

600

15-20cm

500-550

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

82

Mực lá khô

≥ 20 cm

700

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

190

≥ 0,5kg

84

Cá hồng rốc

≥ 1kg

180

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

40

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

90-100

≥ 8kg/con

55

≥ 8k/con

56

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

48

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

320

≥ 10kg/con

58

0,8-1,3kg/con

260

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

190

 

110

7kg/con

125

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

130

140

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

360

60-80con/kg

190-170

 

 

P15

500đ-400đ

P12

400đ-300đ