Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 5/8 - 12/8/2014

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 5/8 – 12/8/2014

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

160-170

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.500

90-100g/con

150-155

0,7-1kg/con

1.400

60-90g/con

120-130

50-60g/con

60 -70

Mực nang

≥ 500

190

Cá dấm trắng

0,5kg/con

65

300-500g/con

170-180

200-300g/con

150-160

Mực lá

 

≥ 500g/con

200

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

40-45

Cá cơm trắng

Tươi

38

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

135-145

Cá sơn la

0,5kg/con

68

14 - < 20 cm

155 -160

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

70

≥ 20cm/con

180

Cá sơn thóc

150-200gr/con

38-40

Cá Thu

 

 

 

≥ 2kg

115

Cá nục

12-15con/kg

28-30

1,5-2kg

90-100

Cá hố

 

 

≥ 0,5kg/con

 

 

65

1- < 1,5kg-con

65-70

Cá mó

 

≥ 0,5

 

63

Mực ống khô

≥ 20cm

600

15-20cm

450-500

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

64

Mực lá khô

≥ 20 cm

550

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

115

≥ 0,5kg

64

Cá hồng rốc

≥ 1kg

120

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

30

Cá chẽm

≥ 0,8-1,6kg

75-80

≥ 8kg/con

33

≥ 8k/con

34

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

38

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

290

≥ 10kg/con

42

0,8-1,3kg/con

280

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

160

 

100

 

7kg/con

 

125

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

1,5kg/con

3kg/con

135

125

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

270

60-80con/kg

150

 

 

P15

1400đ-1600đ

P12

1000đ-1300đ