Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 5/8 – 11/8/2016

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 5/811/8/2016

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

180-190

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.350

90-100g/con

160-170

0,7-1kg/con

1.250

60-90g/con

140-150

50-60g/con

100-110

Mực nang

≥ 500

195

Cá dấm trắng

0,5kg/con

70

300-500g/con

170-180

200-300g/con

150-160

Mực lá

≥ 500g/con

 

220

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

60

Cá cơm trắng

Tươi

55

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

110

Cá sơn la

0,5kg/con

70

14 - < 20 cm

140

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

72

≥ 20cm/con

150

Cá sơn thóc

150-200gr/con

50-55

Cá Thu

2kg

145

Cá nục

12-15con/kg

45-50

1,5-2kg

120-125

Cá hố

 

≥ 0,5kg/con

 

90

1- < 1,5kg-con

95-100

Cá mó

 

≥ 0,5

 

77

Mực ống khô

≥ 20cm

600

15-20cm

500-550

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

76

Mực lá khô

≥ 20 cm

700

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

180

≥ 0,5kg

76

Cá hồng rốc

≥ 1kg

170

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

35

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

90-100

≥ 8kg/con

42

≥ 8k/con

45

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

49

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

320

≥ 10kg/con

50

0,8-1,3kg/con

270

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

180

 

120

7kg/con

120

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

150

160

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

330

60-80con/kg

180-160

 

 

P15

500đ-400đ

P12

400đ-300đ