Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 5/7 - 12/7/2014
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 5/7 – 12/7/2014
|
Mặt hàng
|
Quy cách
|
Giá (1.000 đ/kg)
|
Mặt hàng
|
Quy cách
|
Giá (1.000 đ/kg)
|
Ghẹ
|
100-130g/con
|
170-180
|
Tôm hùm bông sống
|
≥ 1kg/con
|
1.650đ
|
90-100g/con
|
160-170
|
0,7-1kg/con
|
1.450đ
|
60-90g/con
|
135-145
|
50-60g/con
|
75 -85
|
Mực nang
|
≥ 500
|
210
|
Cá dấm trắng
|
0,5kg/con
|
62-67
|
300-500g/con
|
190-200
|
200-300g/con
|
180-190
|
Mực lá
|
≥ 500g/con
|
230-240
|
Cá cơm săn tươi
|
7-8 cm
|
40-45
|
Cá cơm trắng
|
Tươi
|
35-38
|
Mực ống
|
10 -14cm/con
|
170-175
|
Cá sơn la
|
0,5kg/con
|
65-70
|
14-< 20 cm
|
180 -190
|
Cá sơn đỏ
|
0,8kg/con
|
60-75
|
≥ 20cm/con
|
220
|
Cá sơn thóc
|
150-200gr/con
|
35-40
|
Cá Thu
|
≥ 2kg
|
125-135
|
Cá nục
|
12-15con/kg
|
30-35
|
1,5-2kg
|
100-110
|
Cá hố
|
≥ 0,5kg/con
|
60-70
|
1- dưới 1,5kg-con
|
85-95
|
Cá mó
|
≥ 0,5
|
65-70
|
Mực ống khô
|
≥ 20cm
|
600
|
15-20cm
|
450-500
|
Cá đổng quéo
Cá đổng tía
|
≥ 0,5kg/con
|
62-68
|
Mực lá khô
|
≥ 20 c
|
550
|
Cá hồng đỏ
|
≥ 0,8 kg
|
100-120
|
≥ 0,5kg
|
64-69
|
Cá hồng rốc
|
≥ 1kg
|
110-120
|
Cá ngừ sọc dưa
Cá ngừ vây vàng
Cá ngừ mắt to
|
≥ 1kg
|
22-25
|
Cá chẽm
|
≥ 0,8-1,6kg
|
60-70
|
≥ 8kg/con
|
25-30
|
≥ 8k/con
|
28-32
|
Cá cờ kiếm
Cá cờ gòn
Cá ngừ đại dương
Cá ngừ đại dương
|
≥ 10kg/con
|
36-40
|
Cá mú cọp (sống)
Cá mú đen(sống)
Cá bớp
|
0,8kg/con
|
290
|
≥ 10kg/con
|
38-42
|
0,8-1,3kg/con
|
270
|
loại I (≥ 50kg/con)
mua sô
(≥ 30kg/con)
|
160-170
100
|
7kg/con
|
110-120
|
|
|
Cá mú chấm
Cá mú tạp
|
1,5kg/con
3kg/con
|
135-145
130-140
|
Tôm sú
Tôm chân trắng
Tôm sú giống
Tôm chân trắng
|
40 con/kg
|
270
|
60-80con/kg
|
150
|
|
|
P15
|
1400đ-1600đ
|
P12
|
1000đ-1300đ
|