Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 5/6 – 11/6/2020

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA – từ từ 5/6 – 11/6/2020

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

260-280

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.000

90-100g/con

180-200

0,7-1kg/con

900

60-90g/con

130-140

50-60g/con

90-100

Mực nang

≥ 500

250-260

Cá dấm trắng

0,5kg/con

110-120

300-500g/con

240-250

200-300g/con

220-230

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

270-280

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

110-120

Cá cơm trắng

Tươi

100-110

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

110-120

Cá sơn la

0,5kg/con

140-150

14-dưới 20 cm

120-130

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

150-160

≥ 20cm/con

150-160

Cá sơn thóc

150-200gr/con

35-40

Cá Thu

 

≥ 2kg

110-120

Cá nục

12-15con/kg

30-40

1,5-2kg

100-110

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

110-120

1- < 1,5kg-con

80-90

Cá mó

 

≥ 0,5

110-120

Mực ống khô

≥ 20cm

750

15-20cm

650-700

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

110-120

Mực lá khô

≥ 20 cm

800

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

150-160

0,5kg

100-120

Cá hồng rốc

≥ 1kg

140-150

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

28

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

110-120

≥ 8kg/con

35-45

≥ 8k/con

45-50

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

40-45

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

160-170

≥ 10kg/con

45-50

0,8-1,3kg/con

150-160

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

100-120

 

70-80

7kg/con

130-140

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

80-100

100-110

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

340-350

60-80con/kg

160-140

 

 

P15

700đ-800đ

P12

500đ-600đ