Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 4/6 – 10/6/2015

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 4/610/6/2015

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

190-200

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.580

90-100g/con

170-180

0,7-1kg/con

1.470

60-90g/con

130-150

50-60g/con

100-110

Mực nang

≥ 500

200

Cá dấm trắng

0,5kg/con

77

300-500g/con

180-190

200-300g/con

160-170

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

230

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

65

Cá cơm trắng

Tươi

55

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

110

Cá sơn la

0,5kg/con

78

14-< 20 cm

160

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

85

≥ 20cm/con

170

Cá sơn thóc

150-200gr/con

50-60

Cá Thu

 

 

 

≥ 2kg

145

Cá nục

12-15con/kg

50-60

1,5-2kg

130-140

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

95

1- < 1,5kg-con

110-120

Cá mó

 

≥ 0,5

 

85

Mực ống khô

≥ 20cm

550

15-20cm

450-470

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

83

Mực lá khô

≥ 20 cm

600

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

180

≥ 0,5kg

84

Cá hồng rốc

≥ 1kg

170

Cá ngừ sọc dưa

 

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

38

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

90-95

≥ 8kg/con

42

≥ 8k/con

43

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

48

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

360

≥ 10kg/con

57

0,8-1,3kg/con

310

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

270

 

125

7kg/con

135

 

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

170

160

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

370

60-80con/kg

220-200

 

 

P15

900đ-1100đ

P12

700đ-900đ