Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 4/3 – 10/3/2016

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 4/310/3/2016

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

150 -160

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.350

90-100g/con

140-150

0,7-1kg/con

1.250

60-90g/con

60-70

50-60g/con

45-50

Mực nang

≥ 500

160

Cá dấm trắng

0,5kg/con

62

300-500g/con

140-150

200-300g/con

120-130

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

175

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

50

Cá cơm trắng

Tươi

40

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

90

Cá sơn la

0,5kg/con

63

14-

100

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

65

≥ 20cm/con

125

Cá sơn thóc

150-200gr/con

30-35

Cá Thu

 

 

 

≥ 2kg

115

Cá nục

12-15con/kg

30-35

1,5-2kg

90-95

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

70

1- < 1,5kg-con

70-75

Cá mó

 

≥ 0,5

 

70

Mực ống khô

≥ 20cm

480

15-20cm

430-450

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

70

Mực lá khô

≥ 20 cm

500

Cá hồng đỏ

0,8 kg

140

≥ 0,5kg

70

Cá hồng rốc

≥ 1kg

150

Cá ngừ sọc dưa

 

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

28

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

60-70

≥ 8kg/con

33

≥ 8k/con

34

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

42

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

260

≥ 10kg/con

45

0,8-1,3kg/con

230

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

260

 

95

7kg/con

110

 

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

115

125

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

250

60-80con/kg

150-140

 

 

P15

900đ-1100đ

P12

700đ-900đ