Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 4/2 – 11/2/2015

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 4/211/2/2015

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

180-190

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.650đ

90-100g/con

145-155

0,7-1kg/con

1.550đ

60-90g/con

125-135

50-60g/con

70-80

Mực nang

≥ 500

210

Cá dấm trắng

0,5kg/con

85

300-500g/con

180-190

200-300g/con

160-170

Mực lá

≥ 500g/con

260

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

75

Cá cơm trắng

Tươi

65

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

100-110

Cá sơn la

0,5kg/con

85

14-< 20 cm

130-160

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

89

≥ 20cm/con

180

Cá sơn thóc

150-200gr/con

65-75

Cá Thu

2kg

155

Cá nục

12-15con/kg

60-65

1,5-2kg

125-135

Cá hố

≥ 0,5kg/con

90

1- < 1,5kg-con

95-105

Cá mó

 

≥ 0,5

 

78

Mực ống khô

≥ 20cm

550

15-20cm

480-500

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

79

Mực lá khô

≥ 20 cm

650

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

160

≥ 0,5kg

80

Cá hồng rốc

≥ 1kg

170

Cá ngừ sọc dưa

 

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

48

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

90-100

≥ 8kg/con

50

≥ 8k/con

52

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

52

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

360

≥ 10kg/con

58

0,8-1,3kg/con

330

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

200

 

120

7kg/con

138

 

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

160

155

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

 

Tôm chân trắng

40 con/kg

360

60-80con/kg

200-190

 

 

P15

900đ-1100đ

P12

700đ-900đ