Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 4/11 – 10/12/2015

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 4/1110/12/2015

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

160-170

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.490

90-100g/con

150-160

0,7-1kg/con

1.380

60-90g/con

60-70

50-60g/con

50-55

Mực nang

≥ 500

170

Cá dấm trắng

0,5kg/con

70

300-500g/con

155-160

200-300g/con

140-150

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

190

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

60

Cá cơm trắng

Tươi

55

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

90

Cá sơn la

0,5kg/con

68

14-< 20 cm

120

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

70

≥ 20cm/con

140

Cá sơn thóc

150-200gr/con

40-45

Cá Thu

≥ 2kg

120

Cá nục

12-15con/kg

35-45

1,5-2kg

90-100

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

80

1- < 1,5kg-con

70-80

Cá mó

 

≥ 0,5

 

70

Mực ống khô

≥ 20cm

480

15-20cm

420-450

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

69

Mực lá khô

≥ 20 cm

580

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

130

≥ 0,5kg

70

Cá hồng rốc

≥ 1kg

135

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

32

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

70-80

≥ 8kg/con

37

≥ 8k/con

38

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

43

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

280

≥ 10kg/con

40

0,8-1,3kg/con

240

loại I (≥ 50kg/con )

mua sô

(≥ 30kg/con )

300

 

115

7kg/con

120

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

145

155

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

300

60-80con/kg

180-160

 

 

P15

900đ-1100đ

P12

700đ-900đ