Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 4/11 – 10/11/2016

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 4/1110/11/2016

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

165-175

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.800

90-100g/con

150-160

0,7-1kg/con

1.650

60-90g/con

130-140

50-60g/con

70-80

Mực nang

≥ 500

170

Cá dấm trắng

0,5kg/con

73

300-500g/con

140-150

200-300g/con

120-130

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

190

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

65

Cá cơm trắng

Tươi

57

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

100

Cá sơn la

0,5kg/con

70

14 - < 20 cm

120

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

75

≥ 20cm/con

135

Cá sơn thóc

150-200gr/con

60-70

Cá Thu

 

 

 

≥ 2kg

140

Cá nục

12-15con/kg

60-70

1,5-2kg

120-130

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

100

1- < 1,5kg-con

100-110

Cá mó

 

≥ 0,5

76

Mực ống khô

≥ 20cm

600

15-20cm

500-550

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

75

Mực lá khô

≥ 20 cm

700

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

180

≥ 0,5kg

75

Cá hồng rốc

≥ 1kg

170

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

50

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

90-100

≥ 8kg/con

60

≥ 8k/con

60

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

54

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

370

≥ 10kg/con

59

0,8-1,3kg/con

310

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

240

 

170

7kg/con

135

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

145

155

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

360

60-80con/kg

190-170

 

 

P15

500đ-400đ

P12

400đ-300đ