Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 4/10 - 10/10/2019

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 4/10 - 10/10/2019

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

310-320

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.600

90-100g/con

280-300

0,7-1kg/con

1.500

60-90g/con

200-220

50-60g/con

160-180

Mực nang

≥ 500

280-290

Cá dấm trắng

0,5kg/con

120-140

300-500g/con

270-280

200-300g/con

260-270

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

340-360

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

130-150

Cá cơm trắng

Tươi

130-140

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

140-150

Cá sơn la

0,5kg/con

150-160

14 - < 20 cm

170-180

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

170-180

≥ 20cm/con

190-200

Cá sơn thóc

150-200gr/con

40-50

Cá Thu

 

≥ 2kg

120-130

Cá nục

12-15con/kg

40-50

1,5-2kg

100-110

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

140-150

1- < 1,5kg-con

80-90

Cá mó

 

≥ 0,5

 

140-150

Mực ống khô

≥ 20cm

750

15-20cm

650-700

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

130-140

Mực lá khô

≥ 20 cm

800

Cá hồng đỏ

0,8 kg

150-170

≥ 0,5kg

130-140

Cá hồng rốc

≥ 1kg

150-170

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

18

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

130-140

≥ 8kg/con

25-28

≥ 8k/con

25-28

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

35-40

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

290-300

≥ 10kg/con

45-50

0,8-1,3kg/con

260-280

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

150-155

 

105-110

7kg/con

140-150

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

120-140

120-140

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

380-400

60-80con/kg

160-140

 

 

P15

700đ-800đ

P12

500đ-600đ