Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 31/3 – 6/4/2017

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 31/36/4/2017

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

180-190

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.600

90-100g/con

150-160

0,7-1kg/con

1.300

60-90g/con

110-120

50-60g/con

70-80

Mực nang

≥ 500

180-190

Cá dấm trắng

0,5kg/con

75-83

300-500g/con

150-160

200-300g/con

130-140

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

240-250

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

60-70

Cá cơm trắng

Tươi

50-60

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

110-120

Cá sơn la

0,5kg/con

74-83

14 - < 20 cm

130-140

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

75-85

≥ 20cm/con

150-160

Cá sơn thóc

150-200gr/con

50-60

Cá Thu

 

≥ 2kg

130-140

Cá nục

12-15con/kg

50-60

1,5-2kg

110-120

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

120-140

1- < 1,5kg-con

80-90

Cá mó

 

≥ 0,5

 

76-86

Mực ống khô

≥ 20cm

600

15-20cm

500-550

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

78-84

Mực lá khô

≥ 20 cm

700

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

200-220

≥ 0,5kg

77-82

Cá hồng rốc

≥ 1kg

180-200

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

35-45

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

120-140

≥ 8kg/con

48-55

≥ 8k/con

48-55

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

46-52

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

300-360

≥ 10kg/con

49-57

0,8-1,3kg/con

250-290

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

280-360

 

110-130

7kg/con

115-135

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

140-150

150-160

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

320-360

60-80con/kg

200-180

 

 

P15

700đ-500đ

P12

500đ-400đ