Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 31/12/2016 – 5/1/2017

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 31/12/20165/1/2017

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

210-220

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

2.350

90-100g/con

180-190

0,7-1kg/con

2.220

60-90g/con

130-140

50-60g/con

80-90

Mực nang

≥ 500

210

Cá dấm trắng

0,5kg/con

80

300-500g/con

170-180

200-300g/con

150-160

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

260

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

75

Cá cơm trắng

Tươi

65

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

110

Cá sơn la

0,5kg/con

78

14-< 20 cm

130

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

80

≥ 20cm/con

150

Cá sơn thóc

150-200gr/con

55-65

Cá Thu

 

 

≥ 2kg

130

Cá nục

12-15con/kg

70-80

1,5-2kg

110-120

Cá hố

 

≥ 0,5kg/con

 

100

1- < 1,5kg-con

80-90

Cá mó

 

≥ 0,5

 

85

Mực ống khô

≥ 20cm

600

15-20cm

500-550

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

82

Mực lá khô

≥ 20 cm

700

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

190

≥ 0,5kg

84

Cá hồng rốc

≥ 1kg

180

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

48

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

100-110

≥ 8kg/con

62

≥ 8k/con

63

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

54

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

380

≥ 10kg/con

62

0,8-1,3kg/con

310

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

280

 

180

7kg/con

135

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

140

160

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

390

60-80con/kg

220-190

 

 

P15

500đ-400đ

P12

400đ-300đ