Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 30/8 – 5/9/2014

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 30/8 – 5/9/2014

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

160-170

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.550đ

90-100g/con

140-150

0,7-1kg/con

1.450đ

60-90g/con

120-130

50-60g/con

60-70

Mực nang

≥ 500

200

Cá dấm trắng

0,5kg/con

65

300-500g/con

170-180

200-300g/con

150-160

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

220

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

50

Cá cơm trắng

Tươi

45

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

140-150

Cá sơn la

0,5kg/con

60

14-< 20 cm

160 -170

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

70

≥ 20cm/con

180

Cá sơn thóc

150-200gr/con

40-45

Cá Thu

 

 

 

≥ 2kg

140

Cá nục

12-15con/kg

30-35

1,5-2kg

110-120

Cá hố

 

 

≥ 0,5kg/con

 

 

65

1- < 1,5kg-con

100-110

Cá mó

 

≥ 0,5

 

60

Mực ống khô

≥ 20cm

600

15-20cm

480-550

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

      62

Mực lá khô

 

≥ 20 cm

650

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

120

≥ 0,5kg

63

Cá hồng rốc

≥ 1kg

      110

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

 

30

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

70-80

≥ 8kg/con

 

32

≥ 8k/con

33

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

45

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

290

≥ 10kg/con

49

0,8-1,3kg/con

270

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

170

 

100

 

7kg/con

 

120

 

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

130

125

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

 

Tôm chân trắng

40 con/kg

300

60-80con/kg

170

 

 

P15

1400đ-1600đ

P12

1000đ-1300đ