Giá thủy sản tại Khánh Hòa – từ 30/7 – 5/8/2021

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA – từ 30/7 5/8/2021

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

250-260

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.600

90-100g/con

220-240

0,7-1kg/con

1.500

60-90g/con

140-150

50-60g/con

120-130

Mực nang

≥ 500

200-220

Cá dấm trắng

0,5kg/con

110-120

300-500g/con

190-200

200-300g/con

160-180

Mực lá

≥ 500g/con

 

240-250

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

95-100

Cá cơm trắng

Tươi

85-90

Mực ống

10 -14cm/con

90-100

Cá sơn la

0,5kg/con

130-140

14 - < 20 cm

120-130

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

140-150

≥ 20cm/con

140-150

Cá sơn thóc

150-200gr/con

45-50

Cá Thu

≥ 2kg

110-120

Cá nục

12-15con/kg

40-50

1,5-2kg

100-110

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

110-120

1- < 1,5kg-con

70-80

Cá mó

≥ 0,5

 

90-95

Mực ống khô

≥ 20cm

650

15-20cm

550-600

Cá đổng quéo

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

85-90

Mực lá khô

≥ 20 cm

700

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

120-130

≥ 0,5kg

90-95

Cá hồng rốc

≥ 1kg

130-140

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

20-25

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

110-120

≥ 8kg/con

25-30

≥ 8k/con

30-35

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

30-35

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

120-125

≥ 10kg/con

35-40

0,8-1,3kg/con

125-130

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

110-120

 

90-95

7kg/con

120-130

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

1,5kg/con

3kg/con

105-115

110-120

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

360-380

60-80con/kg

140-150

 

 

P15

50đ-60đ

P12

30đ-40đ