Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 30/10 – 5/11/2020

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA – từ 30/10 – 5/11/2020

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

260-280

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.000

90-100g/con

220-240

0,7-1kg/con

900

60-90g/con

180-200

50-60g/con

150-160

Mực nang

≥ 500

260-270

Cá dấm trắng

0,5kg/con

110-115

300-500g/con

240-250

200-300g/con

220-230

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

280-290

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

100-110

Cá cơm trắng

Tươi

90-100

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

120-130

Cá sơn la

0,5kg/con

110-115

14 - < 20 cm

150-160

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

110-120

≥ 20cm/con

180-190

Cá sơn thóc

150-200gr/con

30-40

Cá Thu

 

 

 

≥ 2kg

125-130

Cá nục

12-15con/kg

35-40

1,5-2kg

110-120

Cá hố

 

 

≥ 0,5kg/con

 

 

110-120

1- < 1,5kg-con

80-90

Cá mó

 

≥ 0,5

 

95-105

Mực ống khô

≥ 20cm

650

15-20cm

550-600

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

95-97

Mực lá khô

≥ 20 cm

700

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

110-120

≥ 0,5kg

92-95

Cá hồng rốc

≥ 1kg

120-130

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

28-32

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

110-120

≥ 8kg/con

36-40

≥ 8k/con

38-42

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

36-38

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

100-110

≥ 10kg/con

38-40

0,8-1,3kg/con

110-120

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

140-160

 

90-95

7kg/con

115-125

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

85-90

90-95

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

320-340

60-80con/kg

105-95

 

 

P15

50đ-60đ

P12

30đ-40đ