Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 30/10 – 5/11/2015

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 30/105/11/2015

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

160 -170

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.420

90-100g/con

140-150

0,7-1kg/con

1.300

60-90g/con

60-70

50-60g/con

50-65

Mực nang

≥ 500

170

Cá dấm trắng

0,5kg/con

65

300-500g/con

150-155

200-300g/con

140-150

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

190

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

55

Cá cơm trắng

Tươi

48

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

100

Cá sơn la

0,5kg/con

65

14-< 20 cm

110

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

68

≥ 20cm/con

130

Cá sơn thóc

150-200gr/con

35-45

Cá Thu

 

 

≥ 2kg

130

Cá nục

12-15con/kg

40-45

1,5-2kg

110-120

Cá hố

≥ 0,5kg/con

80

1- <1,5kg-con

80-70

Cá mó

 

≥ 0,5

 

68

Mực ống khô

≥ 20cm

490

15-20cm

460-480

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

68

Mực lá khô

≥ 20 cm

580

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

140

≥ 0,5kg

67

Cá hồng rốc

≥ 1kg

150

Cá ngừ sọc dưa

 

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

30

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

60-70

≥ 8kg/con

35

≥ 8k/con

36

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

45

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

290

≥ 10kg/con

48

0,8-1,3kg/con

250

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

310

 

115

7kg/con

115

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

150

160

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

320

60-80con/kg

170-160

 

 

P15

900đ-1100đ

P12

700đ-900đ