Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 3/9 – 8/10/2015

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 3/98/10/2015

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

175-185

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.500

90-100g/con

165-175

0,7-1kg/con

1.400

60-90g/con

80-90

50-60g/con

70-80

Mực nang

500

190

Cá dấm trắng

0,5kg/con

67

300-500g/con

170-180

200-300g/con

150-160

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

220

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

48

Cá cơm trắng

Tươi

44

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

130

Cá sơn la

0,5kg/con

66

14-< 20 cm

140

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

62

≥ 20cm/con

160

Cá sơn thóc

150-200gr/con

35-45

Cá Thu

 

 

≥ 2kg

140

Cá nục

12-15con/kg

35-45

1,5-2kg

120-130

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

90

1- < 1,5kg-con

80-90

Cá mó

 

≥ 0,5

 

72

Mực ống khô

≥ 20cm

495

15-20cm

465-485

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

70

Mực lá khô

≥ 20 cm

595

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

155

≥ 0,5kg

72

Cá hồng rốc

≥ 1kg

165

Cá ngừ sọc dưa

 

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

26

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

80-85

≥ 8kg/con

34

≥ 8k/con

35

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

43

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

310

≥ 10kg/con

47

0,8-1,3kg/con

290

loại I (≥ 50kg/con )

mua sô

(≥ 30kg/con )

320

 

115

7kg/con

130

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

155

165

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

310

60-80con/kg

180-170

 

 

P15

900đ-1100đ

P12

700đ-900đ