Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 3/5 – 9/5/2019

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 3/59/5/2019

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

320-340

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.850

90-100g/con

280-300

0,7-1kg/con

1.750

60-90g/con

180-200

50-60g/con

160-180

Mực nang

≥ 500

290-300

Cá dấm trắng

0,5kg/con

150-160

300-500g/con

270-280

200-300g/con

240-250

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

340-350

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

150-160

Cá cơm trắng

Tươi

130-150

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

140-150

Cá sơn la

0,5kg/con

150-170

14-< 20 cm

180-190

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

180-190

≥ 20cm/con

190-200

Cá sơn thóc

150-200gr/con

60-70

Cá Thu

 

≥ 2kg

150-160

Cá nục

12-15con/kg

50-60

1,5-2kg

130-140

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

140-160

1- < 1,5kg-con

110-120

Cá mó

≥ 0,5

 

150-160

Mực ống khô

≥ 20cm

700

15-20cm

600-650

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

140-150

Mực lá khô

≥ 20 cm

750

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

190-200

≥ 0,5kg

140-150

Cá hồng rốc

≥ 1kg

190-200

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

65

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

150-170

≥ 8kg/con

70-80

≥ 8k/con

70-80

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

60-65

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

340-350

≥ 10kg/con

70-75

0,8-1,3kg/con

320-330

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

320-340

 

120-130

7kg/con

165-175

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

150-170

150-160

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

420-440

60-80con/kg

190-170

 

 

P15

650đ-750đ

P12

350đ-550đ