Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 3/4 – 10/4/2015

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 3/410/4/2015

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

170-175

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.500

90-100g/con

140-150

0,7-1kg/con

1.350

60-90g/con

80-85

50-60g/con

50-55

Mực nang

≥ 500

185

Cá dấm trắng

0,5kg/con

73

300-500g/con

170-175

200-300g/con

150-155

Mực lá

≥ 500g/con

210

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

62

Cá cơm trắng

Tươi

55

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

85

Cá sơn la

0,5kg/con

72

14- < 20 cm

110

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

74

≥ 20cm/con

145

Cá sơn thóc

150-200gr/con

50-60

Cá Thu

≥ 2kg

125

Cá nục

12-15con/kg

50-60

1,5-2kg

100-110

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

80

1- < 1,5kg-con

80-90

Cá mó

 

≥ 0,5

 

70

Mực ống khô

≥ 20cm

490

15-20cm

430-460

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

70

Mực lá khô

≥ 20 cm

590

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

160

0,5kg

75

Cá hồng rốc

≥ 1kg

155

Cá ngừ sọc dưa

 

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

35

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

80-85

≥ 8kg/con

40

≥ 8k/con

39

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

45

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

300

≥ 10kg/con

55

0,8-1,3kg/con

290

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

200

 

115

7kg/con

130

 

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

150

145

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

320

60-80con/kg

180-190

 

 

P15

900đ-1100đ

P12

700đ-900đ