Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 3/12 – 10/12/2014

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 3/1210/12/2014

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

175-180

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.450

90-100g/con

140-150

0,7-1kg/con

1.350

60-90g/con

120-130

50-60g/con

70-75

Mực nang

≥ 500

190

Cá dấm trắng

0,5kg/con

70

300-500g/con

170-180

200-300g/con

150-160

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

210

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

50

Cá cơm trắng

Tươi

45

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

90-100

Cá sơn la

0,5kg/con

71

14-< 20 cm

140-150

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

75

≥ 20cm/con

160

Cá sơn thóc

150-200gr/con

50-55

Cá Thu

 

 

 

2kg

130

Cá nục

12-15con/kg

42-47

1,5-2kg

100-110

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

68

1- < 1,5kg-con

75-80

Cá mó

 

≥ 0,5

 

70

Mực ống khô

≥ 20cm

500

15-20cm

450-480

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

70

Mực lá khô

≥ 20 cm

590

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

120

≥ 0,5kg

72

Cá hồng rốc

≥ 1kg

125

Cá ngừ sọc dưa

 

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

34

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

70-80

≥ 8kg/con

37

≥ 8k/con

38

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

37

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

290

≥ 10kg/con

39

0,8-1,3kg/con

270

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

180

 

105

7kg/con

130

 

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

140

138

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

300

60-80con/kg

165-150

 

 

P15

900đ-1100đ

P12

700đ-900đ