Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 3/11 – 9/11/2017

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 3/119/11/2017

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/Kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/Kg)

Ghẹ

100-130g/con

230-250

Tôm hùm bông sống

≥ 1Kg/con

1.450

90-100g/con

200-220

0,7-1Kg/con

1.350

60-90g/con

160-180

50-60g/con

70-90

Mực nang

≥ 500

220-240

Cá dấm trắng

0,5Kg/con

120-140

300-500g/con

180-200

200-300g/con

160-180

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

260-280

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

120-140

Cá cơm trắng

Tươi

100-120

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

120-140

Cá sơn la

0,5Kg/con

140-150

14 - < 20 cm

160-180

Cá sơn đỏ

0,8Kg/con

150-160

≥ 20cm/con

180-200

Cá sơn thóc

150-200gr/con

60-65

Cá Thu

 

 

≥ 2Kg

180-190

Cá nục

12-15con/Kg

50-60

1,5-2Kg

160-170

Cá hố

≥ 0,5Kg/con

 

100-120

1- < 1,5Kg-con

120-140

Cá mó

≥ 0,5

100-110

Mực ống khô

≥ 20cm

600

15-20cm

500-550

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5Kg/con

95-100

Mực lá khô

≥ 20 cm

700

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 Kg

200-220

≥ 0,5Kg

95-100

Cá hồng rốc

≥ 1Kg

200-220

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1Kg

50-60

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6Kg

150-160

≥ 8Kg/con

60-70

≥ 8k/con

60-70

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10Kg/con

60-65

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8Kg/con

360-380

≥ 10Kg/con

60-65

0,8-1,3Kg/con

320-340

loại I (≥ 50Kg/con)

mua sô

(≥ 30Kg/con)

320-340

 

120-130

7Kg/con

170-180

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5Kg/con

3Kg/con

160-170

150-160

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/Kg

380-420

60-80con/Kg

200-180

 

 

P15

700đ-500đ

P12

500đ-400đ