Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 28/9 – 4/10/2018

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 28/94/10/2018

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/Kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/Kg)

Ghẹ

100-130g/con

290-310

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.750

90-100g/con

260-280

0,7-1kg/con

1.650

60-90g/con

160-180

50-60g/con

120-140

Mực nang

≥ 500

280-290

Cá dấm trắng

0,5kg/con

130-140

300-500g/con

260-270

200-300g/con

240-260

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

300-320

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

120-130

Cá cơm trắng

Tươi

110-120

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

120-130

Cá sơn la

0,5kg/con

160-170

14 - < 20 cm

140-150

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

170-180

≥ 20cm/con

180-190

Cá sơn thóc

150-200gr/con

55-60

Cá Thu

 

 

 

≥ 2kg

140-150

Cá nục

12-15con/kg

40-50

1,5-2kg

120-140

Cá hố

 

 

≥ 0,5kg/con

 

 

140-150

1- < 1,5kg-con

110-120

Cá mó

 

≥ 0,5

 

135-145

Mực ống khô

≥ 20cm

700

15-20cm

600-650

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

125-135

Mực lá khô

≥ 20 cm

750

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

170-180

≥ 0,5kg

125-135

Cá hồng rốc

≥ 1kg

170-180

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

55

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

150-160

≥ 8kg/con

55-65

≥ 8k/con

60-65

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

50-55

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

300-320

≥ 10kg/con

60-65

0,8-1,3kg/con

270-290

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

300-320

 

110-120

7kg/con

165-175

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

170-180

155-165

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

400-420

60-80con/kg

190-170

 

 

P15

650đ-750đ

P12

350đ-550đ