BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 28/4 – 5/5/2015
|
Mặt hàng
|
Quy cách
|
Giá (1.000 đ/kg)
|
Mặt hàng
|
Quy cách
|
Giá (1.000 đ/kg)
|
Ghẹ
|
100-130g/con
|
170-180
|
Tôm hùm bông sống
|
≥ 1kg/con up
|
1.550
|
90-100g/con
|
160-170
|
0,7-1kg/con
|
1.450
|
60-90g/con
|
85-95
|
50-60g/con
|
65-75
|
Mực nang
|
≥ 500 up
|
200
|
Cá dấm trắng
|
0,5kg/con
|
80
|
300-500g/con
|
180-190
|
200-300g/con
|
160-170
|
Mực lá
|
≥ 500g/con up
|
220
|
Cá cơm săn tươi
|
7-8 cm
|
70
|
Cá cơm trắng
|
Tươi
|
60
|
Mực ống
|
10 -14cm/con
|
110
|
Cá sơn la
|
0,5kg/con
|
80
|
14- < 20 cm
|
150
|
Cá sơn đỏ
|
0,8kg/con
|
80
|
≥ 20cm/con up
|
160
|
Cá sơn thóc
|
150-200gr/con
|
60-65
|
Cá Thu
|
≥ 2kg up
|
140
|
Cá nục
|
12-15con/kg
|
60-70
|
1,5-2kg
|
110-120
|
Cá hố
|
≥ 0,5kg/con up
|
90
|
1- < 1,5kg-con
|
90-100
|
Cá mó
|
≥ 0,5 trở lên
|
78
|
Mực ống khô
|
≥ 20cm trở lên
|
500
|
15-20cm
|
470-490
|
Cá đổng quéo
Cá đổng tía
|
≥ 0,5kg/con up
|
80
|
Mực lá khô
|
≥ 20 cm trở lên
|
620
|
Cá hồng đỏ
|
≥ 0,8 kg up
|
190
|
≥ 0,5kg up
|
79
|
Cá hồng rốc
|
≥ 1kg up
|
180
|
Cá ngừ sọc dưa
Cá ngừ vây vàng
Cá ngừ mắt to
|
≥ 1kg trở lên
|
45
|
Cá chẽm
|
0,8 - ≥ 1,6kg up
|
80-90
|
≥ 8kg/con up
|
52
|
≥ 8k/con up
|
50
|
Cá cờ kiếm
Cá cờ gòn
Cá ngừ đại dương
Cá ngừ đại dương
|
≥ 10kg/con up
|
51
|
Cá mú cọp (sống)
Cá mú đen(sống)
Cá bớp
|
0,8kg/con
|
310
|
≥ 10kg/con up
|
58
|
0,8-1,3kg/con
|
290
|
loại I (≥ 50kg/con up)
mua sô
(≥ 30kg/con up)
|
220
120
|
7kg/con
|
135
|
|
|
Cá mú chấm
Cá mú tạp
|
1,5kg/con
3kg/con
|
155
145
|
Tôm sú
Tôm chân trắng
Tôm sú giống
Tôm chân trắng
|
40 con/kg
|
300
|
60-80con/kg
|
190-175
|
|
|
P15
|
900đ-1100đ
|
P12
|
700đ-900đ
|