Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 28/3 – 2/4/2015

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 28/32/4/2015

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

165-170

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.435

90-100g/con

135-145

0,7-1kg/con

1.335

60-90g/con

78-83

50-60g/con

46-52

Mực nang

≥ 500

180

Cá dấm trắng

0,5kg/con

70

300-500g/con

165-170

200-300g/con

146-153

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

200

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

60

Cá cơm trắng

Tươi

50

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

80

Cá sơn la

0,5kg/con

70

14-< 20 cm

100

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

72

≥ 20cm/con

140

Cá sơn thóc

150-200gr/con

45-50

Cá Thu

 

 

≥ 2kg

120

Cá nục

12-15con/kg

50-55

1,5-2kg

95-100

Cá hố

≥ 0,5kg/con

70

1- < 1,5kg-con

80-90

Cá mó

 

≥ 0,5

 

68

Mực ống khô

≥ 20cm

480

15-20cm

400-450

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

68

Mực lá khô

≥ 20 cm

580

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

155

≥ 0,5kg

70

Cá hồng rốc

≥ 1kg

150

Cá ngừ sọc dưa

 

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

 

30

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

75-85

≥ 8kg/con

35

≥ 8k/con

36

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

44

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

295

≥ 10kg/con

54

0,8-1,3kg/con

280

loại I (≥ 50kg/con )

mua sô

(≥ 30kg/con )

190

 

110

7kg/con

125

 

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

1,5kg/con

3kg/con

145

142

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

300

60-80con/kg

175-185

 

 

P15

900đ-1100đ

P12

700đ-900đ