Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 28/10 – 02/11/2022

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA, từ 28/10 – 02/11/2022

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

380-390

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.750

90-100g/con

300-320

0,7-1kg/con

1.650

60-90g/con

200-220

50-60g/con

140-160

Mực nang

≥ 500

280-290

Cá dấm trắng

0,5kg/con

150-160

300-500g/con

250-260

200-300g/con

230-240

Mực lá

≥ 500g/con

360-380

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

160-170

Cá cơm trắng

Tươi

150-160

Mực ống

10 -14cm/con

130-140

Cá sơn la

0,5kg/con

170-180

14 - < 20 cm

160-180

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

180-190

≥ 20cm/con

180-200

Cá sơn thóc

150-200gr/con

50-60

Cá Thu

≥ 2kg

140-150

Cá nục

12-15con/kg

45-50

1,5-2kg

120-130

Cá hố

≥ 0,5kg/con

170-180

1- < 1,5kg-con

110-120

Cá mó

≥ 0,5

 

150-160

Mực ống khô

≥ 20cm

800

15-20cm

700-750

Cá đổng quéo

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

140 -150

Mực lá khô

≥ 20 cm

800

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

170-180

≥ 0,5kg

140 -150

Cá hồng rốc

≥ 1kg

180-190

Cá ngừ sọc dưa

≥ 1kg

25-30

Cá mú  chấm

1,5kg/con

160-170

Cá ngừ vây vàng

≥ 8kg/con

80-85

Cá mú tạp

3kg/con

150-160

Cá ngừ mắt to

≥ 8k/con

85-90

Cá mú cọp(sống)

0,8kg/con

260-280

Cá cờ kiếm

≥ 10kg/con

65-70

Cá mú đen(sống)

0,8-1,3kg/con

250-260

Cá cờ gòn

≥ 10kg/con

75-80

Tôm sú

40 con/kg

430-450

Cá ngừ đại dương

loại I(≥ 50kg/con)

mua sô

180-190

 

Tôm chân trắng

60-80con/kg

180-200

Cá ngừ đại dương

(≥ 30kg/con)

160-170

Tôm sú giống

P15

50đ-60đ

Cá bớp

7kg/con

270-280

Tôm chân trắng

P12

30đ-40đ

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

170-180