Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 27/7 – 3/8/2017

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 27/73/8/2017

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

200-220

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.850

90-100g/con

170-190

0,7-1kg/con

1.750

60-90g/con

120-140

50-60g/con

60-80

Mực nang

≥ 500

180-190

Cá dấm trắng

0,5kg/con

90-95

300-500g/con

160-170

200-300g/con

130-150

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

210-230

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

65-75

Cá cơm trắng

Tươi

55-65

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

120-130

Cá sơn la

0,5kg/con

90-100

14 - < 20 cm

140-150

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

110-120

20cm/con

160-170

Cá sơn thóc

150-200gr/con

55-65

Cá Thu

 

 

≥ 2kg

160-170

Cá nục

12-15con/kg

60-70

1,5-2kg

130-150

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

120-140

1- < 1,5kg-con

100-120

Cá mó

≥ 0,5

84-88

Mực ống khô

≥ 20cm

600

15-20cm

500-550

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

83-86

Mực lá khô

≥ 20 cm

700

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

180-190

≥ 0,5kg

85-87

Cá hồng rốc

≥ 1kg

180-190

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

54-57

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

130-140

≥ 8kg/con

65-68

≥ 8k/con

64-67

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

59-53

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

340-360

≥ 10kg/con

57-62

0,8-1,3kg/con

290-320

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

340-360

 

115-125

7kg/con

125-135

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

145-148

155-158

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

340-360

60-80con/kg

200-180

 

 

P15

700đ-500đ

P12

500đ-400đ