Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 27/6 - 4/7/2014

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 27/6 – 4/7/2014

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

155-165

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.600đ

90-100g/con

140-145

0,7-1kg/con

1.400đ

60-90g/con

100-120

50-60g/con

60 -70

Mực nang

≥ 500

190

Cá dấm trắng

0,5kg/con

55-60

300-500g/con

170-180

200-300g/con

150-160

Mực lá

≥ 500g/con

200-210

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

45-50

Cá cơm trắng

Tươi

35-40

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

150-160

Cá sơn la

0,5kg/con

70-75

14-dưới 20 cm

160 -170

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

75-80

≥ 20cm/con

180

Cá sơn thóc

150-200gr/con

40-45

Cá Thu

 

 

≥ 2kg

120-130

Cá nục

12-15con/kg

30-35

1,5-2kg

90-100

Cá hố

≥ 0,5kg/con

65-70

1- dưới 1,5kg-con

80-90

Cá mó

≥ 0,5

58-60

Mực ống khô

≥ 20cm trở lên

600

15-20cm

450-500

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

56-60

Mực lá khô

 

≥ 20 cm trở lên

500

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

90-100

≥ 0,5kg

57-60

Cá hồng rốc

≥ 1kg

   110-115

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg trở lên

25-28

Cá chẽm

≥ 0,8-1,6kg

75-70

≥ 8kg/con

25-30

≥ 8k/con

27-32

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

38-42

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

290

≥ 10kg/con

36-38

0,8-1,3kg/con

270

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(30kg/con)

160-170

 

105

 

7kg/con

 

110-120

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

1,5kg/con

3kg/con

130-135

120-130

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

270

60-80con/kg

155

 

 

P15

1200đ-1500đ

P12

900đ-1200đ