Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 27/11 – 3/12/2015

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 27/113/12/2015

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

155-165

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.450

90-100g/con

140-150

0,7-1kg/con

1.370

60-90g/con

50-60

50-60g/con

40-50

Mực nang

≥ 500

170

Cá dấm trắng

0,5kg/con

68

300-500g/con

150-160

200-300g/con

140-150

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

185

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

55

Cá cơm trắng

Tươi

50

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

85

Cá sơn la

0,5kg/con

65

14-< 20 cm

115

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

67

≥ 20cm/con

135

Cá sơn thóc

150-200gr/con

35-45

Cá Thu

 

 

 

≥ 2kg

120

Cá nục

12-15con/kg

35-40

1,5-2kg

90-100

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

75

1- < 1,5kg-con

70-80

Cá mó

 

≥ 0,5

 

68

Mực ống khô

≥ 20cm

480

15-20cm

450-460

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

67

Mực lá khô

≥ 20 cm

600

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

125

≥ 0,5kg

67

Cá hồng rốc

≥ 1kg

138

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

28

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

65-75

≥ 8kg/con

33

≥ 8k/con

34

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

40

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

275

≥ 10kg/con

37

0,8-1,3kg/con

235

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

300

 

115

7kg/con

118

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

130

135

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

290

60-80con/kg

170-155

 

 

P15

900đ-1100đ

P12

700đ-900đ